Trong IELTS Writing và IELTS Speaking, việc sử dụng câu điều kiện trong câu tường thuật, đóng vai trò khá quan trọng. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh chưa hiểu rõ về cấu trúc của loại câu này. Chính vì vậy, trong bài viết ngày hôm nay, Vietop sẽ chia sẻ những kiến thức và bài tập về câu điều kiện trong câu tường thuật để giúp bạn nắm bắt kiến thức một cách hiệu quả.
Tham gia kênh Telegram của AnonyViet 👉 Link 👈 |
Khái niệm câu tường thuật (Reported Speech)
Reported Speech, hay còn được gọi là câu tường thuật trong tiếng Anh, là hình thức câu được viết lại theo hình thức gián tiếp từ câu trực tiếp. Trong giao tiếp tiếng Anh, có hai cách thường được sử dụng. Một là sử dụng câu trực tiếp nằm trong dấu ngoặc kép, và hai là sử dụng câu tường thuật để chuyển đổi nó thành hình thức gián tiếp.
Câu tường thuật thường xuất hiện trong cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc trong bài phát biểu để mô tả lại hành động hoặc lời nói của cá nhân khác. Để có cái nhìn rõ ràng hơn về các dạng của câu tường thuật, hôm nay chúng ta sẽ cùng Vietop khám phá về một dạng cụ thể, đó là câu điều kiện trong câu tường thuật.
Câu điều kiện trong câu tường thuật (Câu tường thuật If)
Dưới đây là các dạng câu điều kiện tường thuật mà IELTS Vietop muốn chia sẻ với bạn.
Câu điều kiện loại 1
Đối với câu điều kiện loại 1 trong câu trực tiếp, khi chuyển sang câu tường thuật, chúng ta sử dụng câu điều kiện loại 2.
Câu điều kiện loại 1 | Chuyển sang câu tường thuật |
If S + V (hiện tại đơn), S + will + V (nguyên thể). | S + said that + If S + V (quá khứ đơn), S + would + V(nguyên thể). |
Ví dụ: John said, “If I study hard, I will pass the exam.”
-> John said that if he studied hard, he would pass the exam.
(John nói rằng nếu anh ấy học chăm chỉ, anh ấy sẽ đỗ kỳ thi.)
Câu điều kiện loại 2
Khác với cách chuyển đổi câu tường thuật với câu điều kiện loại 1, khi chuyển câu trực tiếp có câu điều kiện loại 2, chúng ta giữ nguyên không thay đổi.
Câu điều kiện loại 2 | Chuyển sang câu tường thuật |
If S + V (quá khứ đơn), S + would + V (nguyên thể). | S + said that + If S + V (quá khứ đơn), S + would + V (nguyên thể). |
Ví dụ: Tom said, “If it rains tomorrow, I will stay indoors.”
-> Tom said that if it rained the next day, he would stay indoors.
(Tom nói rằng nếu mưa vào ngày mai, anh ấy sẽ ở trong nhà.)
Câu điều kiện loại 3
Tương tự như cách chuyển đổi câu tường thuật với câu điều kiện loại 2, khi chuyển câu trực tiếp có câu điều kiện loại 3, chúng ta giữ nguyên không thay đổi.
Câu điều kiện loại 3 | Chuyển sang câu tường thuật |
If S + V (quá khứ hoàn thành), S + would have + V (p2). | S + said that + If S + V (quá khứ hoàn thành), S + would have + V (p2). |
Ví dụ: Jane said, “If I had known about the traffic, I would have taken a different route.”
-> Jane said that if she had known about the traffic, she would have taken a different route.
(Jane nói rằng nếu cô ấy biết về tình trạng giao thông, cô ấy đã chọn một tuyến đường khác.)
Câu điều kiện có chứa câu hỏi
Câu điều kiện có chứa câu hỏi được chuyển sang câu tường thuật bằng cách sử dụng mệnh đề if ở cuối câu khi chúng ta muốn chuyển câu trực tiếp có chứa câu hỏi với mệnh đề if sang câu tường thuật.
Ví dụ: She inquired, “If I finish the project by Friday, when will the presentation be scheduled?”
-> She inquired when the presentation would be scheduled if she finished the project by Friday.
(Cô ấy hỏi lịch trình thuyết trình sẽ được xếp khi nào nếu cô ấy hoàn thành dự án vào thứ Sáu.)
Xem thêm: Câu điều kiện loại 0
Ứng dụng câu tường thuật If trong tiếng Anh giao tiếp như thế nào?
Zoe: Hey David, I’ve been thinking about planning a trip to Paris. Do you want to join me?
David: That sounds amazing, Zoe! I would love to go to Paris with you. What’s the plan?
Zoe: Well, my friend, Tom said that if we had booked our flights early, we could have gotten some great deals. So, I was thinking of checking the airline websites for discounted fares.
David: That’s a good idea! I read that if we had stayed in the city center, we would have had easy access to all the attractions. Maybe we should have looked for hotels in that area.
Zoe: Absolutely. I completely agree. I heard that if we had planned our itinerary in advance, we could have made the most of our time there. We should have researched the must-visit places and created a daily schedule.
David: Definitely. I think we should have visited the Eiffel Tower, Louvre Museum, and taken a stroll along the Seine River. It would have been an unforgettable experience. Let’s make sure to include them in our itinerary.
Zoe: Great suggestion! I guess we could have tried some authentic French cuisine. We should have explored local cafes and restaurants to savor the delicious food.
David: Absolutely. My parents visited Paris 2 years ago. They said that it would have been a pity if we hadn’t tried croissants, macarons, and French pastries.
Zoe: I agree. Let’s start researching and booking everything as soon as possible. I’m really looking forward to our trip to Paris!
David: Me too! This trip would be fantastic if we planned everything carefully.
Bài tập về câu điều kiện trong câu tường thuật
Bạn vừa được tìm hiểu qua về kiến thức tường thuật câu điều kiện. Dưới đây là bài tập câu điều kiện trong câu tường thuật mà IELTS Vietop đã tổng hợp để bạn ôn lại kiến thức về câu điều kiện trong câu tường thuật.
Bài tập
Bài tập 1: Chuyển các câu điều kiện sau sang câu tường thuật
- “If it rains tomorrow, I’ll cancel the outdoor event,” she said.
- “If I see Sarah at the party, I’ll introduce you to her,” he promised.
- “You should apologize if you hurt someone’s feelings,” the teacher advised.
- “What will you do if you miss the last train?” she asked me.
- “If I had enough time, I would learn to play the piano,” he mentioned.
- “If the price of the product increases, we’ll have to reconsider our budget,” they discussed.
- “If I find a good book, I’ll recommend it to you,” she assured me.
- “You should call for help if your car breaks down in the middle of nowhere,” he warned.
- “What would you say if your boss offered you a promotion?” they inquired.
- “If I were in your shoes, I would take a different approach,” he suggested.
Bài 2: Viết câu tường thuật bằng mệnh đề if
- “I will come to the party if you invite me,” she said.
-> She said that _______________________________________.
- “If they had known about the traffic, they wouldn’t have been late,” he mentioned.
-> He mentioned that _______________________________________.
- “We could visit the museum if it opens early,” they suggested.
-> They suggested that _______________________________________.
- “If you lend me your notes, I’ll return them tomorrow,” he promised.
-> He promised that _______________________________________.
- “I would travel the world if I had enough money,” she stated.
-> She stated that _______________________________________.
- “If you see my brother, tell him to call me,” she asked.
-> She asked to tell him _______________________________________.
- “I would buy a new phone if this one broke,” he mentioned.
-> He mentioned that _______________________________________.
- “If the meeting starts late, I won’t be able to attend,” she informed.
-> She informed that _______________________________________.
- “We will go hiking if the weather is good,” they planned.
-> They planned that _______________________________________.
- “If he asked for help, I would assist him,” she said.
-> She said that _______________________________________.
Bài tập 3: Điền vào chỗ trống dạng đúng của động từ
- She told us that if she ______(know) you were coming, she would have baked a cake.
- The manager said that if the team ______(win) the championship, there would be a celebration.
- If he ______(study) harder, he would have passed the exam.
- The teacher told the students that if they ______(finish) their assignments, they could leave early.
- If the weather ______(be) nicer, we would have gone for a picnic.
- They asked me what I ______(do) if I found a wallet on the street.
- If you ______(ask) me earlier, I would have given you a ride.
- My sister said that if she ______(know) about the traffic, she would have taken a different route.
- He asked me what I ______(buy) if I had extra money.
- If they ______(not forget) to set the alarm, they wouldn’t have missed the flight.
- The coach said that if the team ______(train) harder, they could have won the match.
- If I ______(have) a better camera, I would have taken more photos during the trip.
- She told me that if she ______(meet) him earlier, they might have become friends.
- If I ______(know) you were waiting, I would have arrived earlier.
- They said that if the information ______(be) accurate, they would have made a different decision.
Đáp án
Bài tập 1:
- She said that if it rained tomorrow, she would cancel the outdoor event.
- He promised that if he saw Sarah at the party, he would introduce me to her.
- The teacher advised that I should apologize if I hurt someone’s feelings.
- She asked me what I would do if I missed the last train.
- He mentioned that if he had enough time, he would learn to play the piano.
- They discussed that if the price of the product increased, they would have to reconsider their budget.
- She assured me that if she found a good book, she would recommend it to me.
- He warned that I should call for help if my car broke down in the middle of nowhere.
- They inquired what I would say if my boss offered me a promotion.
- He suggested that if he were in my shoes, he would take a different approach.
Bài tập 2:
- She said that she would come to the party if I invited her.
- He mentioned that if they had known about the traffic, they wouldn’t have been late.
- They suggested that if the museum opened early, they could visit it.
- He promised that if I lent him my notes, he would return them tomorrow.
- She stated that if she had enough money, she would travel the world.
- She asked to tell her brother to call her if I saw him.
- He mentioned that if this phone broke, he would buy a new one.
- She informed that if the meeting started late, she wouldn’t be able to attend.
- They planned that if the weather was good, they would go hiking.
- She said that she would assist him if he asked for help.
Bài tập 3:
Đáp án | Giải thích |
1. had known | Cấu trúc câu điều kiện loại 3, “if + S + had V3, S + would have + V3.” Trong trường hợp này, sự việc không xảy ra trong quá khứ, và việc biết trước về sự kiện sẽ dẫn đến hành động khác trong quá khứ. |
2. won | Cấu trúc câu điều kiện loại 1, “if + S + V2, S + will + V1.” Ở đây, sự kiện là việc đội thắng giải, và hành động phản ứng (sự kiện kỷ niệm) sẽ xảy ra trong tương lai. |
3. had studied | Câu điều kiện loại 3, với việc hành động không xảy ra trong quá khứ do điều kiện không thỏa mãn. |
4. finished | Câu điều kiện loại 1, với điều kiện có thể thực hiện được trong hiện tại. |
5. had been | Câu điều kiện loại 3, với việc sự kiện không xảy ra trong quá khứ do điều kiện không thỏa mãn. |
6. would do | Câu hỏi với câu điều kiện loại 1, với hành động có thể xảy ra trong tương lai. |
7. had asked | Câu điều kiện loại 3, với việc hành động không xảy ra trong quá khứ do điều kiện không thỏa mãn. |
8. had known | Câu điều kiện loại 3, với sự kiện không xảy ra trong quá khứ do điều kiện không thỏa mãn. |
9. would buy | Câu hỏi với câu điều kiện loại 2, với hành động có thể xảy ra trong tương lai. |
10. had not forgotten | Câu điều kiện loại 3, với việc hành động không xảy ra trong quá khứ do điều kiện không thỏa mãn. |
11. had trained | Câu điều kiện loại 3, với việc hành động không xảy ra trong quá khứ do điều kiện không thỏa mãn. |
12. had had | Câu điều kiện loại 3, với việc hành động không xảy ra trong quá khứ do điều kiện không thỏa mãn. |
13. had met | Câu điều kiện loại 3, với việc hành động không xảy ra trong quá khứ do điều kiện không thỏa mãn. |
14. had known | Câu điều kiện loại 3, với việc hành động không xảy ra trong quá khứ do điều kiện không thỏa mãn. |
15. were | Câu điều kiện loại 3, với việc sự kiện không xảy ra trong quá khứ do điều kiện không thỏa mãn. Lưu ý sử dụng “were” thay vì “was” sau “if” khi diễn đạt điều kiện không thực tế trong quá khứ. |
Lời kết
Mong rằng sau khi đọc bài viết của IELTS Vietop ngày hôm nay, mọi người đã có khả năng hiểu rõ hoàn toàn về kiến thức liên quan đến câu điều kiện trong câu tường thuật – câu tường thuật if. Chúc tất cả các bạn thành công trong việc vượt qua thách thức tiếng Anh với kết quả xuất sắc!